TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm hoảng sợ

làm hoảng sợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm hoảng sợ

làm kinh hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hoảng sợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kinh sợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khiếp sợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lo lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọa nạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đe nẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đe dọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọa dẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kinh hãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm hoảng sợ

vergramen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm hoảng sợ

entsetzenerregend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verangstigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ängstigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beängstigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unheimlicher Traum ängstigte ihn

giấc mơ lạ lùng khiến hắn lo sợ.

der Vorgang beängstigte ihn

sự việc xảy ra làm hắn lo sợ.

erschrecke ihn nicht!

đừng làm nó sợ! 3

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergramen /(sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) làm (thú rừng) hoảng sợ;

entsetzenerregend /(Adj.)/

làm kinh hoàng; làm hoảng sợ;

verangstigen /(sw. V.; hat)/

làm hoảng sợ; làm kinh sợ; làm kinh hoàng;

ängstigen /['erjstigon] (sw. V.; hat)/

làm khiếp sợ; làm hoảng sợ; làm lo lắng;

giấc mơ lạ lùng khiến hắn lo sợ. : unheimlicher Traum ängstigte ihn

beängstigen /(sw. V.; hat) (veraltend)/

làm khiếp sợ; làm hoảng sợ; làm kinh hoàng; làm lo lắng;

sự việc xảy ra làm hắn lo sợ. : der Vorgang beängstigte ihn

erschrecken /(sw. V.; hat)/

dọa nạt; đe nẹt; đe dọa; dọa dẫm; làm kinh hãi; làm hoảng sợ;

đừng làm nó sợ! 3 : erschrecke ihn nicht!