erschrecken /(st. V.; ist)/
cảm thấy hoảng sợ;
cảm thấy kinh hãi;
vor etw. (Dat.) od. über etw. (Akk.) :
erschrecken /hoảng sợ trước cái gì; zu Tode erschrecken/
sợ gần chết 2;
erschrecken /(sw. V.; hat)/
dọa nạt;
đe nẹt;
đe dọa;
dọa dẫm;
làm kinh hãi;
làm hoảng sợ;
erschrecke ihn nicht! : đừng làm nó sợ! 3
erschrecken /sich (sw. u. st. V.) (ugs.)/
cảm thấy hoảng sợ;
cảm thấy kinh hãi;
sợ khiếp đảm (in Schrecken geraten);
wie habe ich mich darüber erschrocken! : khi nhìn thấy cảnh ấy tôi đã hoảng sợ biết bao!