TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erschrecken

cảm thấy hoảng sợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy kinh hãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợ gần chết 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọa nạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đe nẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đe dọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọa dẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kinh hãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hoảng sợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợ khiếp đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erschrecken

erschrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor etw. (Dat.) od. über etw. (Akk.)

erschrecke ihn nicht!

đừng làm nó sợ! 3

wie habe ich mich darüber erschrocken!

khi nhìn thấy cảnh ấy tôi đã hoảng sợ biết bao!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschrecken /(st. V.; ist)/

cảm thấy hoảng sợ; cảm thấy kinh hãi;

vor etw. (Dat.) od. über etw. (Akk.) :

erschrecken /hoảng sợ trước cái gì; zu Tode erschrecken/

sợ gần chết 2;

erschrecken /(sw. V.; hat)/

dọa nạt; đe nẹt; đe dọa; dọa dẫm; làm kinh hãi; làm hoảng sợ;

erschrecke ihn nicht! : đừng làm nó sợ! 3

erschrecken /sich (sw. u. st. V.) (ugs.)/

cảm thấy hoảng sợ; cảm thấy kinh hãi; sợ khiếp đảm (in Schrecken geraten);

wie habe ich mich darüber erschrocken! : khi nhìn thấy cảnh ấy tôi đã hoảng sợ biết bao!