Việt
cảm thấy hoảng sợ
cảm thấy kinh hãi
sợ khiếp đảm
Đức
erschrecken
wie habe ich mich darüber erschrocken!
khi nhìn thấy cảnh ấy tôi đã hoảng sợ biết bao!
erschrecken /sich (sw. u. st. V.) (ugs.)/
cảm thấy hoảng sợ; cảm thấy kinh hãi; sợ khiếp đảm (in Schrecken geraten);
khi nhìn thấy cảnh ấy tôi đã hoảng sợ biết bao! : wie habe ich mich darüber erschrocken!