erschrecken /(st. V.; ist)/
cảm thấy hoảng sợ;
cảm thấy kinh hãi;
: vor etw. (Dat.) od. über etw. (Akk.)
erschrecken /sich (sw. u. st. V.) (ugs.)/
cảm thấy hoảng sợ;
cảm thấy kinh hãi;
sợ khiếp đảm (in Schrecken geraten);
khi nhìn thấy cảnh ấy tôi đã hoảng sợ biết bao! : wie habe ich mich darüber erschrocken!