Việt
dọa nạt
đe nẹt
đe dọa
dọa dẫm
làm kinh hãi
làm hoảng sợ
Đức
erschrecken
erschrecke ihn nicht!
đừng làm nó sợ! 3
erschrecken /(sw. V.; hat)/
dọa nạt; đe nẹt; đe dọa; dọa dẫm; làm kinh hãi; làm hoảng sợ;
đừng làm nó sợ! 3 : erschrecke ihn nicht!