Việt
làm kinh sợ
làm lo sợ.
làm hoảng sợ
làm kinh hoàng
Đức
angrauen II
verangstigen
verangstigen /(sw. V.; hat)/
làm hoảng sợ; làm kinh sợ; làm kinh hoàng;
angrauen II /vt/
1. làm kinh sợ (kinh tổm, ghê sợ); 2. làm lo sợ.