Việt
xô
đẩy
ẩy
thúc
xô đẩy
đun đẩy.
gây sô'c
làm choáng váng
làm kinh hoàng
áp dụng liệu pháp sốc 3- ném bóng trong tư thế đứng yên
Đức
schocken
jmdn. durch etw. schocken
làm ai choáng váng bởi điều gì.
schocken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) gây sô' c; làm choáng váng; làm kinh hoàng;
jmdn. durch etw. schocken : làm ai choáng váng bởi điều gì.
(Med ) áp dụng liệu pháp sốc 3- (Handball, Kugelstoßen) ném bóng trong tư thế đứng yên;
schocken /vt/
xô, đẩy, ẩy, thúc, xô đẩy, đun đẩy.