Việt
làm kinh hoàng
làm ghê sợ
làm khiếp sợ
Đức
entsetzen
der Anblick hat mich entsetzt
cảnh tượng ấy khiến tôi kinh hoàng.
entsetzen /(sw. V.; hat)/
làm kinh hoàng; làm ghê sợ; làm khiếp sợ;
cảnh tượng ấy khiến tôi kinh hoàng. : der Anblick hat mich entsetzt