TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải vây

giải vây

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải tỏa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút bỏ vòng vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải tỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải vi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá vòng vây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giải vây

die Belagerung aufheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Entsatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deblockieren 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Stadt entsetzen

giải vây cho một thành phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entsetzen /(sw. V.; hat)/

(Milit ) giải vây; phá vòng vây; tiếp viện; chi viện;

giải vây cho một thành phố. : eine Stadt entsetzen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entsatz /m -es (quân/

sự) [sự] phá vây, giải vây, giải tỏa.

deblockieren 1 /vt (quân sự)/

rút bỏ vòng vây, giải tỏa, giải vây, giải vi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giải vây

die Belagerung aufheben