Việt
sự phá vây
giải vây
giải tỏa.
sự giải vây
sự cứu viện
Đức
Entsatz
Entsatz /der; -es/
sự phá vây; sự giải vây; sự cứu viện;
Entsatz /m -es (quân/
sự) [sự] phá vây, giải vây, giải tỏa.