Ausbootung /í =, -en/
1. (hàng hải) sự dô hàng, trả khách; 2. [sự] thải hồi, cách chức, bãi chức.
dimittieren /vt/
sa thải, thải hồi, cho về hưu, cách chức, bãi chúc, cho từ chức.
aussperren /vt/
1. cấm vào; 2. sa thải, loại ra, thải hồi, bãi chúc, cách chức, giãn thỢ; 3. xòe ra; 4. (in) ngắt (dòng); chùa khoảng cách, nói khoáng cách.
Abkehr /f =/
1. [sự] sa thải, thải hồi, bãi chúc, cách chức, đuổi đi, trục xuất; 2. [sự] từ chối, khưóc tù, cự tuyệt;
herabsetzen /vt/
1. lấy, cất, tháo dô, hạ, buông; 2. giảm, giảm bỏt, sụt (giá), hạ (giá); hạ (lương); 3. cách chức, hạ tầng công tác; 4. hạ thấp; làm... nhỏ lại, giảm nhỏ, giảm bót, làm mát tín nhiệm, làm mất uy tín; j-n im Ansehen herab setzen làm mất uy tín ai.
entbinden /vt (ư/
vt (ưon D u G) 1. giải phóng, giải thoát, cho thôi, cách chức, bãi miễn, bãi chúc; 2.: von einem Kinde entbun-den werden sinh, đẻ, sinh đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, sinh sản, ỏ cữ, nằm bếp; éineFrau - nhận con ổ bà mẹ.