TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dismissal

Sa thải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thải hồi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

từ giã

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải tán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gạt bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phóng thích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn tố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dismissal

dismissal

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

dismissal

(to dismiss) : gừ ĩ lại, thái hồi, chuyến, bãi; kháng chắp [L] ds. bác đơn thình cấu; hs. lệnh tha, lệnh miễn nghi - dismissal of action - xếp vụ kiện (đặc biệt trong trường hợp thiếu sót hay xao lảng cùa nguyên dơn) - to dismiss s.o’s appeal - bác khước ai ve sự kháng cáo hay chống án - motion to dismiss - bác bõ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dismissal

Sa thải, thải hồi, cách chức, từ giã, giải tán, gạt bỏ, phóng thích, miễn tố

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

dismissal

Displacement by authority from an office or an employment.