auseinanderjagen /vt/
giải tán, xua đuổi; auseinander
auseinanderspreugen /vt/
1. làm nổ, nổ vô; 2. giải tán (đám đông); -
auseinandertreiben /vt/
1. giải tán, đuổi; 2. nút, võ; -
verjagen /vt/
lùa, xua đuổi, giải tán, làm phân tán, xua, đuổi.* ’
wiederaufheben /(impf hob wieder auf, pari II wiederaufgehoben) vt/
(impf hob wieder auf, pari II wiederaufgehoben) thủ tiêu, thanh toán, xóa bỏ, phế bỏ, giải tán; -
liquidieren /vt/
1. thanh toán, bãi bỏ, xóa bỏ, giải tán, thủ tiêu, tiêu diệt; 2. trừ bỏ, khắc phục, phế bô.
Zerstreuung /í =, -en/
í 1. [sự] phân tán, rải rác, tản mát, tản mạn, phun, rắc, rải, phun bụi, giải tán; 2. [sự] khuếch tán (ánh sáng); 3. [sự] giải trí, tiêu khiển; sich (D) Zerstreuung verschaffen giải trí, tiêu khiển; 4. [tính, sự| tản mạn, phân tán, rải rác; (về người) [tính, sự] lơ đễnh, đãng trí.
losgehen /gehn) vi (/
gehn) 1. tân đi, giải tán, phân tán; mất đi, tan ra; tuột ra, rơi ra, buông ra, xõa ra, hòa tan ra; 2. bắn súng, nổ súng; 3. bắt đầu; 4. (auf A) đi tói nơi dự định, ngắm, nhắm; nhằm; 5. (auf A) xông vào, xốc tỏi, lao tdi, lăn xả vào; aufeinander los gehen xông vào nhau.