TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tan tác

làm tan tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chia rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phân tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tản ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm tan tác

zersprengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerstreu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Polizei zerstreute die Menge

cảnh sát giải tán dám đống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zersprengen /(sw. V-, hat)/

làm tan tác; làm chia rẽ; làm phân tán;

zerstreu /en (sw. V.; hat)/

xua tan; làm tản ra; làm tan tác; giải tán;

cảnh sát giải tán dám đống. : die Polizei zerstreute die Menge