Việt
làm phân tán
làm tan tác
làm chia rẽ
lùa
xua đuổi
giải tán
xua
đuổi.* ’
Anh
dispersing
disperse
Đức
Dispergieren
zersprengen
verjagen
verjagen /vt/
lùa, xua đuổi, giải tán, làm phân tán, xua, đuổi.* ’
zersprengen /(sw. V-, hat)/
làm tan tác; làm chia rẽ; làm phân tán;
[VI] làm phân tán
[EN] dispersing