TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm phân tán

làm phân tán

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tan tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chia rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi.* ’

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm phân tán

dispersing

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

 disperse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disperse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm phân tán

Dispergieren

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

zersprengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verjagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verjagen /vt/

lùa, xua đuổi, giải tán, làm phân tán, xua, đuổi.* ’

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zersprengen /(sw. V-, hat)/

làm tan tác; làm chia rẽ; làm phân tán;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disperse

làm phân tán

disperse

làm phân tán

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Dispergieren

[VI] làm phân tán

[EN] dispersing