Việt
lùa
xua đuổi
giải tán
làm phân tán
xua
đuổi.* ’
xua đuểi
xua đi
Đức
verjagen
(nghĩa bóng) xua tan
jmdn. von Haus verjagen
đuổi ai ra khỏi nhà
einen Hund verjagen
đuổi một con chó đi
die bösen Gedanken verjagen
xua đi những ý nghĩ đen tối.
verjagen /(sw. V.; hat)/
lùa; xua đuểi; xua đi;
(nghĩa bóng) xua tan : jmdn. von Haus verjagen : đuổi ai ra khỏi nhà einen Hund verjagen : đuổi một con chó đi die bösen Gedanken verjagen : xua đi những ý nghĩ đen tối.
verjagen /vt/
lùa, xua đuổi, giải tán, làm phân tán, xua, đuổi.* ’