TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xua đuểi

lùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua đuểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xua đuểi

verjagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) xua tan

jmdn. von Haus verjagen

đuổi ai ra khỏi nhà

einen Hund verjagen

đuổi một con chó đi

die bösen Gedanken verjagen

xua đi những ý nghĩ đen tối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verjagen /(sw. V.; hat)/

lùa; xua đuểi; xua đi;

: (nghĩa bóng) xua tan đuổi ai ra khỏi nhà : jmdn. von Haus verjagen đuổi một con chó đi : einen Hund verjagen xua đi những ý nghĩ đen tối. : die bösen Gedanken verjagen