Việt
xua tan
làm tản ra
làm tan tác
giải tán
Đức
zerstreu
die Polizei zerstreute die Menge
cảnh sát giải tán dám đống.
zerstreu /en (sw. V.; hat)/
xua tan; làm tản ra; làm tan tác; giải tán;
cảnh sát giải tán dám đống. : die Polizei zerstreute die Menge