TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng cửa vĩnh viễn

ngưng hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng cửa vĩnh viễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đóng cửa vĩnh viễn

einige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die kleinen Läden gehen alle ein

tất cả những cửa hiệu nhỏ đều đống cửa

die Zeitung ist eingegangen

tờ báo đã đình bản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige /hen (unr. V.; ist)/

(ugs ) ngưng hoạt động; giải tán; đóng cửa vĩnh viễn (vì không sinh lợi, không hiệu quả);

tất cả những cửa hiệu nhỏ đều đống cửa : die kleinen Läden gehen alle ein tờ báo đã đình bản. : die Zeitung ist eingegangen