Việt
ngưng hoạt động
giải tán
đóng cửa vĩnh viễn
Đức
einige
die kleinen Läden gehen alle ein
tất cả những cửa hiệu nhỏ đều đống cửa
die Zeitung ist eingegangen
tờ báo đã đình bản.
einige /hen (unr. V.; ist)/
(ugs ) ngưng hoạt động; giải tán; đóng cửa vĩnh viễn (vì không sinh lợi, không hiệu quả);
tất cả những cửa hiệu nhỏ đều đống cửa : die kleinen Läden gehen alle ein tờ báo đã đình bản. : die Zeitung ist eingegangen