TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liquidieren

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị giải thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoán chuyển thành tiền mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

liquidieren

liquidieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Finna liquidiert

công ty đang bị giải thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liquidieren /[likvi'di:ran] (sw. V.; hat)/

(Wirtsch ) giải thể; thanh lý (một công ty);

liquidieren /[likvi'di:ran] (sw. V.; hat)/

(Wutsch ) bị giải thể;

die Finna liquidiert : công ty đang bị giải thể.

liquidieren /[likvi'di:ran] (sw. V.; hat)/

(Wirtsch ) hoán chuyển thành tiền mặt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liquidieren /vt/

1. thanh toán, bãi bỏ, xóa bỏ, giải tán, thủ tiêu, tiêu diệt; 2. trừ bỏ, khắc phục, phế bô.