liquidieren /[likvi'di:ran] (sw. V.; hat)/
(Wirtsch ) giải thể;
thanh lý (một công ty);
liquidieren /[likvi'di:ran] (sw. V.; hat)/
(Wutsch ) bị giải thể;
die Finna liquidiert : công ty đang bị giải thể.
liquidieren /[likvi'di:ran] (sw. V.; hat)/
(Wirtsch ) hoán chuyển thành tiền mặt;