losgehen /gehn) vi (/
gehn) 1. tân đi, giải tán, phân tán; mất đi, tan ra; tuột ra, rơi ra, buông ra, xõa ra, hòa tan ra; 2. bắn súng, nổ súng; 3. bắt đầu; 4. (auf A) đi tói nơi dự định, ngắm, nhắm; nhằm; 5. (auf A) xông vào, xốc tỏi, lao tdi, lăn xả vào; aufeinander los gehen xông vào nhau.