TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngắm

ngắm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thưởng ngoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa mắt nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm nghía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâm phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thán phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tưổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẫm nghĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắy đường ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm bắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng... dến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ huy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắm đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốc tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khao khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói bóng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói cạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tân đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tói nơi dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốc tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao tdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn xả vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu hưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách đôi xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách xủ sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách cư xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

san bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dóng hàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
thưóc ngắm

biểu xích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưóc ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị ngắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngắm

sighting

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 aim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leveling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aligh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

ngắm

visieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ansehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ankieken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

guatemaltekisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anblicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ziigucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewundern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

losgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Richtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thưóc ngắm

Zieleinrichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Sie hatte einen wunderbaren Spiegel wenn sie vor den trat und sich darin beschaute, sprach sie:

Mụ này có một chiếc gương thần, mỗi khi đứng ngắm mình trước gương, thường hỏi:

Und als es mit diesem Kleide auf der Hochzeit erschien, erstaunte jedermann über seine Schönheit.

Khi cô xuất hiện trong buổi dạ hội, cô đẹp rực rỡ làm mọi người ngẩn người ra ngắm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Relieved at last, he stretches his legs and lets his eyes roam over the Alps.

Hoàn toàn nhẹ nhõm, ông duỗi dài chân, đưa mắt ngắm nhìn rặng Alps.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Besso mustert seinen Freund neugierig.

Besso tò mò ngắm nhìn bạn.

Endlich erleichtert, streckt er die Beine aus und läßt den Blick über die Alpen schweifen.

Hoàn toàn nhẹ nhõm, ông duỗi dài chân, đưa mắt ngắm nhìn rặng Alps.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufmerksamkeit auf etw. (A) lenken

chú ý đến cái gì;

seine Schritte heimwärts lenken

đi về nhà; 3. lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, quản lí, quản trị, điều hành.

aufeinander los gehen

xông vào nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er visierte auf seinen Kopf

hắn nhắm vào đầu ông ta.

ich habe mir die Stadt angeschaut

tôi đã ngắm xem thành phố.

einen Krimi gucken

xem một bộ phim trinh thám.

genau zielen

ngắm chính xác

ein gut ge zielter Schuss

một phát súng ngắm trúng mục tiếu.

einen Menschen freundlich ansehen

vui vẻ nhìn một người

sieh mich nicht so an!

đừng nhìn tôi như thế!

sich einander ansehen

đưa mắt nhìn nhau

jmdn. groß ansehen

mở to mắt nhìn ai, nhìn ai với vẻ ngạc nhỉèn

jmdn. von oben herab ansehen

nhìn ai với vẻ trịch thượng

jmdn. nicht mehr ansehen wollen

không muốn biết đến ai nữa, không muốn nhìn mặt ai nữa

[nur] von/vom

er blickte sie viel sagend an

anh ta nhìn nàng với ánh mắt đầy ý nghĩa.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aligh

lấy hướng, ngắm, dóng hàng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziigucken /vi (khẩu ngũ)/

nhìn vào, ngắm, xem.

ansehen /vt/

1. nhìn, ngắm, xem, trông; khám xét, khám nghiệm;

bewundern /vt/

ngắm, ngắm nghía, ngắm nhìn, khâm phục, thán phục, cảm phục, phục.

anschauen /vt/

1. nhìn, trông, ngó, quan sát, ngắm; 2. (triết) suy niệm, suy tưổng, ngẫm nghĩ.

visieren /vt/

1. thị thực, chúng thực (hộ chiếu); 2. chuẩn hóa, làm chuẩn, làm mẫu; 3. ngắm, nhắm, lắy đường ngắm, ngắm bắn.

lenken /vt/

1. điều khiển; 2. (aufA) hưóng... dến [về], chĩa, ngắm, nhắm; /s Aufmerksamkeit auf etw. (A) lenken chú ý đến cái gì; seine Schritte heimwärts lenken đi về nhà; 3. lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, quản lí, quản trị, điều hành.

zielen /vi/

1. (auf A, nach D, in A) ngắm, nhắm, ngắm đích, nhắm đích; 2. (auf A, nach D) vươn tói, xốc tói, hưóng tói, khao khát, mong muốn; 3. (auf A) ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh.

losgehen /gehn) vi (/

gehn) 1. tân đi, giải tán, phân tán; mất đi, tan ra; tuột ra, rơi ra, buông ra, xõa ra, hòa tan ra; 2. bắn súng, nổ súng; 3. bắt đầu; 4. (auf A) đi tói nơi dự định, ngắm, nhắm; nhằm; 5. (auf A) xông vào, xốc tỏi, lao tdi, lăn xả vào; aufeinander los gehen xông vào nhau.

Richtung /f =, -en/

1. phương hưóng, phương, hưóng, chiều, hưóng, ngả, phía; 2.chiều hưóng, xu hưdng, khuynh hưóng; 3. thái độ, cách đôi xủ, cách xủ sự, cách cư xử; [mối, sự] liên quan, quan hệ; 4. [sự] san bằng, làm bằng phẳng, dỗ bằng, làm đều; 5. (quân sự) [sự] ngắm, ngắm bắn.

Zieleinrichtung /í =, -en (quân sự)/

cái] biểu xích, thưóc ngắm, ngắm, thiết bị ngắm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

visieren /(sw. V.; hat)/

ngắm; nhắm;

hắn nhắm vào đầu ông ta. : er visierte auf seinen Kopf

ankieken /(sw. V.; hat) (nordd)/

ngắm; nhìn (ansehen);

anschauen /(sw. V.; hat) (bes, südd., österr., Schweiz., sonst geh.)/

ngắm; thưởng ngoạn;

tôi đã ngắm xem thành phố. : ich habe mir die Stadt angeschaut

guatemaltekisch /(Adj.)/

ngắm; nhìn; xem;

xem một bộ phim trinh thám. : einen Krimi gucken

Zielen /(sw. V.; hat)/

ngắm; nhắm; chĩa [auf + Akk /nach + Dat : vào/về phía ];

ngắm chính xác : genau zielen một phát súng ngắm trúng mục tiếu. : ein gut ge zielter Schuss

ansehen /(st. V.; hat)/

nhìn; xem; trông; ngắm;

vui vẻ nhìn một người : einen Menschen freundlich ansehen đừng nhìn tôi như thế! : sieh mich nicht so an! đưa mắt nhìn nhau : sich einander ansehen mở to mắt nhìn ai, nhìn ai với vẻ ngạc nhỉèn : jmdn. groß ansehen nhìn ai với vẻ trịch thượng : jmdn. von oben herab ansehen không muốn biết đến ai nữa, không muốn nhìn mặt ai nữa : jmdn. nicht mehr ansehen wollen : [nur] von/vom

durchsehen /(st. V.; hat)/

nhìn; ngắm (xuyên qua cái gì); nhìn xuyên qua;

anblicken /(sw. V.; hat)/

nhìn; ngắm; xem; đưa mắt nhìn;

anh ta nhìn nàng với ánh mắt đầy ý nghĩa. : er blickte sie viel sagend an

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausrichten /vt/FOTO/

[EN] sight

[VI] ngắm (máy ảnh)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aim, observe

ngắm

 sight

ngắm (máy ảnh)

 leveling

sự chĩa, ngắm

Quá trình căn chỉnh một thiết bị, ví dụ như một giá súng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa... ), hay một thiết bị ngắm, sao cho tất các góc ngang và dọc được xác định là ở các mặt phẳng ngang và dọc chuẩn.

The process of aligning a device, such as a gun mount, launcher, or sighting equipment, so that all vertical and horizontal angles will be determined in the correct vertical and horizontal planes..

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sighting

ngắm