TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ansehen

nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Danh tiếng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

uy tín

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hình dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trừ một ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất kể là ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ansehen

prestige

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

reputation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

ansehen

Ansehen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Gute Ware feil! feil! Schneewittchen schaute heraus und sprach: "Geht nur weiter, ich darf niemand hereinlassen!" - "Das Ansehen wird dir doch erlaubt sein

Hàng tốt, hàng đẹp, ai mua ra mua!Bạch Tuyết ngó ra và nói:- Bà đi đi, tôi không được phép cho một ai vào nhà.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ansehen des Automobilherstellers

Uy tín của nhà sản xuất ô tô

v Hohes Ansehen bei Kunden und Mitbewerbern (politisches Ziel)

Được khách hàng và đối thủ cạnh tranh đánh giá cao (mục đích chính trị)

Ansehen, Ruf v Zielgruppenprogramme für Privat-, Geschäfts- und Großkunden

Các chương trình riêng cho từng nhóm khách hàng muốn nhắm tới như khách hàng tư nhân, khách hàng doanh nghiệp, khách hàng lớn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Menschen freundlich ansehen

vui vẻ nhìn một người

sieh mich nicht so an!

đừng nhìn tôi như thế!

sich einander ansehen

đưa mắt nhìn nhau

jmdn. groß ansehen

mở to mắt nhìn ai, nhìn ai với vẻ ngạc nhỉèn

jmdn. von oben herab ansehen

nhìn ai với vẻ trịch thượng

jmdn. nicht mehr ansehen wollen

không muốn biết đến ai nữa, không muốn nhìn mặt ai nữa

[nur] von/vom

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansehen /(st. V.; hat)/

nhìn; xem; trông; ngắm;

einen Menschen freundlich ansehen : vui vẻ nhìn một người sieh mich nicht so an! : đừng nhìn tôi như thế! sich einander ansehen : đưa mắt nhìn nhau jmdn. groß ansehen : mở to mắt nhìn ai, nhìn ai với vẻ ngạc nhỉèn jmdn. von oben herab ansehen : nhìn ai với vẻ trịch thượng jmdn. nicht mehr ansehen wollen : không muốn biết đến ai nữa, không muốn nhìn mặt ai nữa [nur] von/vom :

ansehen /chĩ biết mặt thôi; ohne Ansehen der Person/

không trừ một ai; bất kể là ai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ansehen /vt/

1. nhìn, ngắm, xem, trông; khám xét, khám nghiệm;

Ansehen /n -s/

1. hình dáng, hình dạng, hình thù, vẻ ngoài, bề ngoài, dạng, dáng;

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ansehen

[EN] prestige, reputation

[VI] Danh tiếng, uy tín