Việt
nhìn
ngắm
xem
trông
Danh tiếng
uy tín
hình dáng
hình dạng
hình thù
vẻ ngoài
bề ngoài
dạng
dáng
không trừ một ai
bất kể là ai
Anh
prestige
reputation
Đức
Ansehen
Gute Ware feil! feil! Schneewittchen schaute heraus und sprach: "Geht nur weiter, ich darf niemand hereinlassen!" - "Das Ansehen wird dir doch erlaubt sein
Hàng tốt, hàng đẹp, ai mua ra mua!Bạch Tuyết ngó ra và nói:- Bà đi đi, tôi không được phép cho một ai vào nhà.
v Ansehen des Automobilherstellers
Uy tín của nhà sản xuất ô tô
v Hohes Ansehen bei Kunden und Mitbewerbern (politisches Ziel)
Được khách hàng và đối thủ cạnh tranh đánh giá cao (mục đích chính trị)
Ansehen, Ruf v Zielgruppenprogramme für Privat-, Geschäfts- und Großkunden
Các chương trình riêng cho từng nhóm khách hàng muốn nhắm tới như khách hàng tư nhân, khách hàng doanh nghiệp, khách hàng lớn
einen Menschen freundlich ansehen
vui vẻ nhìn một người
sieh mich nicht so an!
đừng nhìn tôi như thế!
sich einander ansehen
đưa mắt nhìn nhau
jmdn. groß ansehen
mở to mắt nhìn ai, nhìn ai với vẻ ngạc nhỉèn
jmdn. von oben herab ansehen
nhìn ai với vẻ trịch thượng
jmdn. nicht mehr ansehen wollen
không muốn biết đến ai nữa, không muốn nhìn mặt ai nữa
[nur] von/vom
ansehen /(st. V.; hat)/
nhìn; xem; trông; ngắm;
einen Menschen freundlich ansehen : vui vẻ nhìn một người sieh mich nicht so an! : đừng nhìn tôi như thế! sich einander ansehen : đưa mắt nhìn nhau jmdn. groß ansehen : mở to mắt nhìn ai, nhìn ai với vẻ ngạc nhỉèn jmdn. von oben herab ansehen : nhìn ai với vẻ trịch thượng jmdn. nicht mehr ansehen wollen : không muốn biết đến ai nữa, không muốn nhìn mặt ai nữa [nur] von/vom :
ansehen /chĩ biết mặt thôi; ohne Ansehen der Person/
không trừ một ai; bất kể là ai;
ansehen /vt/
1. nhìn, ngắm, xem, trông; khám xét, khám nghiệm;
Ansehen /n -s/
1. hình dáng, hình dạng, hình thù, vẻ ngoài, bề ngoài, dạng, dáng;
[EN] prestige, reputation
[VI] Danh tiếng, uy tín