TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 leveling

cao đạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đo độ cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xoa phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân cấp giao thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhật kí đo thủy chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự san bằng pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 leveling

 leveling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screeding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protocol hierarchy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level book

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 averaging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uniformization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase equalization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flattening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leveling

cao đạc

 leveling

sự chĩa, ngắm

Quá trình căn chỉnh một thiết bị, ví dụ như một giá súng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa... ), hay một thiết bị ngắm, sao cho tất các góc ngang và dọc được xác định là ở các mặt phẳng ngang và dọc chuẩn.

The process of aligning a device, such as a gun mount, launcher, or sighting equipment, so that all vertical and horizontal angles will be determined in the correct vertical and horizontal planes..

 leveling /xây dựng/

đo độ cao

 leveling /xây dựng/

sự xoa phẳng

 leveling, screeding /xây dựng/

sự xoa phẳng

protocol hierarchy, leveling

sự phân cấp giao thức

level book, leveling

nhật kí đo thủy chuẩn

 alignment, averaging, leveling, uniformization

sự làm đều

phase equalization, flattening, flushing, leveling

sự san bằng pha