Việt
Cao đạc
đo cao
Anh
Leveling
Leveling:
leveling
boning
Levelling
Pháp
Nivellement
Cao đạc,đo cao
[EN] Levelling
[VI] Cao đạc; đo cao
[FR] Nivellement
[VI] Công việc đo độ cao của các điểm trong khu vực so sánh với một mặt phẳng chuẩn.
cao đạc
đo cao, cao đạc (bằng máy ngắm)
boning /xây dựng/