TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo cao

đo cao

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cao đạc

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đo cao

Levelling

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Leveling survey

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

altimetric

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bone in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bone in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đo cao

nivellieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

đo cao

Nivellement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vorteile: Keine Einbauten im Behälter, Eigenschaften des Füllmediums ohne Bedeutung, kein Einfluss von Schaumbildung, Drücken und Temperaturen (auch für sehr tiefe Temperaturen, z. B. bei Flüssiggasen, geeignet), hohe Messgenauigkeit.

Ưu điểm: Không cần lắp các thiết bị trong bình chứa; đặc tính của môi trường nạp không quan trọng, không bị ảnh hưởng của việc tạo bọt, áp suất và nhiệt độ (thích hợp ngay cả ở nhiệt độ rất thấp, t. d. khí lỏng), độ chính xác của phép đo cao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Digitale Messgeräte ha­ ben in einfacher Ausführung 3 1/2 Stellen, bei hö­ herwertigen Geräten 6 1/2 Stellen.

Những máy đo hiển thị số đơn giản thường là kiểu hiển thị 3 ½ chữ số, và những máy đo cao cấp hơn là kiểu hiển thị 6 ½ chữ số.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bone in /đo lường & điều khiển/

đo cao

 boning

đo cao, cao đạc (bằng máy ngắm)

 boning /xây dựng/

đo cao, cao đạc (bằng máy ngắm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nivellieren /vt/Đ_LƯỜNG/

[EN] bone in

[VI] đo cao

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

altimetric

(thuộc) đo cao

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Cao đạc,đo cao

[EN] Levelling

[VI] Cao đạc; đo cao

[FR] Nivellement

[VI] Công việc đo độ cao của các điểm trong khu vực so sánh với một mặt phẳng chuẩn.

Đo cao

[EN] Leveling survey

[VI] Đo cao

[FR] Nivellement

[VI] Tác nghiệp đo cao trình (cốt)của các điểm.