TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bone in

Chặt thịt dính liền xương

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đo cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bone in

bone in

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bone in

nivellieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nivellieren /vt/Đ_LƯỜNG/

[EN] bone in

[VI] đo cao

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bone in

Chặt thịt dính liền xương