TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nivellement

Cao đạc

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

đo cao

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

San đất

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

nivellement

Levelling

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grading

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leveling survey

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

leveling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine grading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regulating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

land forming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

land grading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

land smoothing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trimming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nivellement

Nivellieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Höhenmessung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einebnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einebnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachbehandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Planieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenverebnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Landeinebnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trimmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nivellement

Nivellement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

choulage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trimmage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

équilibrage d'un navire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le nivellement s’effectue à 1’ạide d’un niveau à lunette ou par photogrammétrie

Việc do độ cao các điểm đưọc thực hiện nhờ một cái ni vô có kính hoặc bằng phép do ảnh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nivellement /SCIENCE/

[DE] Nivellieren

[EN] levelling

[FR] nivellement

nivellement

[DE] Höhenmessung; Nivellieren

[EN] leveling; levelling

[FR] nivellement

nivellement

[DE] Einebnen; Einebnung; Nachbehandlung; Planieren

[EN] grading; leveling; levelling; machine grading; regulating

[FR] nivellement

nivellement

[DE] Bodenverebnung; Landeinebnung; Planieren

[EN] land forming; land grading; land smoothing

[FR] nivellement

nivellement /BUILDING/

[DE] Bodenverebnung; Landeinebnung; Planieren

[EN] land forming; land grading; land smoothing

[FR] nivellement

choulage,nivellement,trimmage,équilibrage d'un navire /ENG-MECHANICAL/

[DE] Trimmen

[EN] trimming

[FR] choulage; nivellement; trimmage; équilibrage d' un navire

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

nivellement

nivellement [nivElmõ] n.m. 1. KỸ Sự đo độ cao của các điểm trên một mặt bằng (vói một cái ni vô). Le nivellement s’effectue à 1’ạide d’un niveau à lunette ou par photogrammétrie: Việc do độ cao các điểm đưọc thực hiện nhờ một cái ni vô có kính hoặc bằng phép do ảnh. 2. Việc san bằng một diện tích. 3. Bóng Le nivellement des fortunes: Sự san bằng các của cải. Nivellement par la base, par le bas: Sự san bằng theo mức thấp nhất.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Nivellement

[EN] Levelling

[VI] Cao đạc; đo cao

[FR] Nivellement

[VI] Công việc đo độ cao của các điểm trong khu vực so sánh với một mặt phẳng chuẩn.

Nivellement

[EN] Leveling survey

[VI] Đo cao

[FR] Nivellement

[VI] Tác nghiệp đo cao trình (cốt)của các điểm.

Nivellement

[EN] Grading

[VI] San đất [sự]

[FR] Nivellement

[VI] Việc san bằngmặt đất để tạo công trình, để tạo các lớp lu lèn.