TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao đạc

Cao đạc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

đo cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

cao đạc

Leveling

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Leveling:

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 leveling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Levelling

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

cao đạc

Nivellement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Cao đạc,đo cao

[EN] Levelling

[VI] Cao đạc; đo cao

[FR] Nivellement

[VI] Công việc đo độ cao của các điểm trong khu vực so sánh với một mặt phẳng chuẩn.

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Leveling

Cao đạc

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Leveling

Cao đạc

Leveling:

cao đạc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leveling

cao đạc

 boning

đo cao, cao đạc (bằng máy ngắm)

 boning /xây dựng/

đo cao, cao đạc (bằng máy ngắm)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Leveling

Cao đạc

Leveling:

cao đạc