TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leveling

Cao đạc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

cao đạc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự nắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự là phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đàn phẳng liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đo cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đo thuỷ chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự san bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đo cao trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm bằng phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cán phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dát phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nắn thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nắn sửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đo mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra độ nằm ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngắm thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lấy thăng bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm ngang bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cân bằng độ cao

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

đổi chiều

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

leveling

leveling

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển phân tích kinh tế

levelling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine grading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regulating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flattening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

straightening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alignment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

equalization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

level compensation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cyclical shift

 
Từ điển phân tích kinh tế

dip

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

leveling

nivellieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einebnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

planieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Niveauausgleich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

gleichmachen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Höhenmessung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fliessfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einebnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachbehandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Höhenaufnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abflachen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pegelabgleichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nivellierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

leveling

nivellement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comportement rhéologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

cyclical shift,dip,leveling

đổi chiều (tình thế)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Niveauausgleich

[EN] level compensation, leveling

[VI] Cân bằng độ cao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höhenaufnahme /f/XD/

[EN] leveling (Mỹ), levelling (Anh)

[VI] sự đo cao, sự đo thuỷ chuẩn

Abflachen /nt/Đ_TỬ/

[EN] leveling (Mỹ), levelling (Anh)

[VI] sự làm bằng, sự làm ngang (dạng đường cong)

Pegelabgleichung /f/Đ_TỬ/

[EN] leveling (Mỹ), levelling (Anh)

[VI] sự san bằng; sự ngắm

Nivellieren /nt/CNSX/

[EN] leveling (Mỹ), levelling (Anh)

[VI] sự đo cao trình, sự đo thuỷ chuẩn

Nivellierung /f/XD/

[EN] leveling (Mỹ), levelling (Anh)

[VI] sự đo cao trình, sự đo thuỷ chuẩn

Einebnen /nt/XD/

[EN] leveling (Mỹ), levelling (Anh)

[VI] sự san bằng, sự làm bằng phẳng

Richten /nt/CNSX/

[EN] flattening, leveling (Mỹ), levelling (Anh)

[VI] sự cán phẳng, sự dát phẳng

Richten /nt/CT_MÁY/

[EN] leveling (Mỹ), levelling (Anh), straightening

[VI] sự nắn thẳng, sự nắn sửa; sự đo mức; sự kiểm tra độ nằm ngang

Ausrichtung /f/CƠ/

[EN] alignment, leveling (Mỹ), levelling (Anh)

[VI] sự ngắm thẳng, sự lấy thăng bằng

Einebnen /nt/CƠ/

[EN] equalization, leveling (Mỹ), levelling (Anh)

[VI] sự làm ngang bằng, sự san bằng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leveling,levelling

[DE] Höhenmessung; Nivellieren

[EN] leveling; levelling

[FR] nivellement

flow,leveling /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fliessfähigkeit

[EN] flow; leveling

[FR] comportement rhéologique

grading,leveling,levelling,machine grading,regulating

[DE] Einebnen; Einebnung; Nachbehandlung; Planieren

[EN] grading; leveling; levelling; machine grading; regulating

[FR] nivellement

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

leveling

sự nắn, sự là phẳng, sự đàn phẳng liệu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Niveauausgleich

leveling

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Leveling

Cao đạc

Từ điển tổng quát Anh-Việt

leveling

cao đạc

Leveling

Cao đạc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

leveling

cao đạc

Leveling

Cao đạc

Từ điển Polymer Anh-Đức

leveling

nivellieren, einebnen, planieren, gleichmachen