Höhenaufnahme /f/XD/
[EN] leveling (Mỹ), levelling (Anh)
[VI] sự đo cao, sự đo thuỷ chuẩn
Nivellieren /nt/CNSX/
[EN] leveling (Mỹ), levelling (Anh)
[VI] sự đo cao trình, sự đo thuỷ chuẩn
Nivellierung /f/XD/
[EN] leveling (Mỹ), levelling (Anh)
[VI] sự đo cao trình, sự đo thuỷ chuẩn