nivellieren /[nive'li:ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) làm giảm mức độ chênh lệch (mức sống, thu nhập );
nivellieren /[nive'li:ran] (sw. V.; hat)/
(Vermessungsw ) đo thủy chuẩn;
đo cao trình;
nivellieren /[nive'li:ran] (sw. V.; hat)/
(selten) làm bằng phẳng;
san phẳng (ebnen, planieren);