TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nivellieren

san phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo thủy chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đo cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đo cao trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đo thuỷ chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

san bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bạt cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đo cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đo cao trình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giảm mức độ chênh lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo cao trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bằng phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nivellieren

leveling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

levelling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

level of ground water

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

boning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bone in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nivellieren

nivellieren

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Höhenmessung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einebnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

planieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gleichmachen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

nivellieren

nivellement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

leveling

nivellieren, einebnen, planieren, gleichmachen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nivellieren /[nive'li:ran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) làm giảm mức độ chênh lệch (mức sống, thu nhập );

nivellieren /[nive'li:ran] (sw. V.; hat)/

(Vermessungsw ) đo thủy chuẩn; đo cao trình;

nivellieren /[nive'li:ran] (sw. V.; hat)/

(selten) làm bằng phẳng; san phẳng (ebnen, planieren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nivellieren /vt/

đo thủy chuẩn, đo cao trình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nivellieren /nt/XD (Vermessung)/

[EN] boning

[VI] sự đo cao (trắc địa)

Nivellieren /nt/CNSX/

[EN] leveling (Mỹ), levelling (Anh)

[VI] sự đo cao trình, sự đo thuỷ chuẩn

nivellieren /vt/XD/

[EN] grade, level

[VI] san phẳng, san bằng, bạt cấp (làm đường)

nivellieren /vt/Đ_LƯỜNG/

[EN] bone in

[VI] đo cao

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nivellieren /SCIENCE/

[DE] Nivellieren

[EN] levelling

[FR] nivellement

Höhenmessung,Nivellieren

[DE] Höhenmessung; Nivellieren

[EN] leveling; levelling

[FR] nivellement

Lexikon xây dựng Anh-Đức

nivellieren

level of ground water

nivellieren