Nivellement
[VI] đo cao trình
[EN] levelling
Nivellement Rückblick
[VI] đo cao trình, ngắm về phía sau
[EN] backsight, plus sight, review
Nivellement Vorblick
[VI] đo cao trình, ngắm về phía trước
[EN] foresight
Nivellement Wechselpunkt
[VI] đo cao trình, thay đổi điểm đô
[EN] change point
Nivellement Instrumentenhorizont
[VI] đo cao trình, tầm nhìn ngang của thiết bị
[EN] instrument horizon?
Nivellement Instrumentenstandpunkt
[VI] đo cao trình, vị trí thiết bị, điểm đứng
[EN] instrument point