Nivellement /[nivelo'ma:], das; -s, -s/
(bildungsspr ) sự làm giảm mức độ chênh lệch;
Nivellement /[nivelo'ma:], das; -s, -s/
(Vermessungsw ) sự đo thủy chuẩn;
sự đo cao trình;
Nivellement /[nivelo'ma:], das; -s, -s/
(Vermessungsw ) kết quả thủy chuẩn;
độ cao đo được;