TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo cao trình

đo cao trình

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắm về phía sau

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

ngắm về phía trước

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thay đổi điểm đô

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

tầm nhìn ngang của thiết bị

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

vị trí thiết bị

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

điểm đứng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

đo thủy chuẩn..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân nhắc từng lời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo thủy chuẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo thủy chuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đo cao trình

levelling

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

backsight

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

plus sight

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

review

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

foresight

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

change point

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

instrument horizon?

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

instrument point

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đo cao trình

Nivellement

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Nivellement Rückblick

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Nivellement Vorblick

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Nivellement Wechselpunkt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Nivellement Instrumentenhorizont

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Nivellement Instrumentenstandpunkt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Einwägung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwägenseine worte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nivellieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nivellieren /[nive'li:ran] (sw. V.; hat)/

(Vermessungsw ) đo thủy chuẩn; đo cao trình;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einwägung /f = (kĩ thuật)/

sự] đo cao trình, đo thủy chuẩn..

abwägenseine worte /~/

cân nhắc từng lời; 2. (kĩ thuật) đo cao trình, đo thủy chuẩn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level

đo cao trình

 level /đo lường & điều khiển/

đo cao trình

 level /xây dựng/

đo cao trình

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Nivellement

[VI] đo cao trình

[EN] levelling

Nivellement Rückblick

[VI] đo cao trình, ngắm về phía sau

[EN] backsight, plus sight, review

Nivellement Vorblick

[VI] đo cao trình, ngắm về phía trước

[EN] foresight

Nivellement Wechselpunkt

[VI] đo cao trình, thay đổi điểm đô

[EN] change point

Nivellement Instrumentenhorizont

[VI] đo cao trình, tầm nhìn ngang của thiết bị

[EN] instrument horizon?

Nivellement Instrumentenstandpunkt

[VI] đo cao trình, vị trí thiết bị, điểm đứng

[EN] instrument point