TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngắm về phía sau

đo cao trình

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

ngắm về phía sau

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

ngắm về phía sau

backsight

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

plus sight

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

review

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

ngắm về phía sau

Nivellement Rückblick

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Nivellement Rückblick

[VI] đo cao trình, ngắm về phía sau

[EN] backsight, plus sight, review