TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

review

Sự xem xét lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự suy tính lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự cân nhắc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bài điểm báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bài điểm sách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xem lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xét lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kiểm điểm.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự duyệt xét lại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bài tường trình

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Xem xét lại

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đánh giá

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhìn lại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Cuộc họp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Xem lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xét lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổng kiểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điểm sách/báo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điểm duyệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tạp chí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

duyệt binh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đo cao trình

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

ngắm về phía sau

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

review

Review

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

hindsight

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assessment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

evaluation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

meeting

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

discussion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

backsight

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

plus sight

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
review :

review :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

review

Rezension

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Überprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Besprechung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Referat

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

überpüfen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rückblick

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Begutachtung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nivellement Rückblick

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

review

Revue

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

En regardant en arrière

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Évaluation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Rencontre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

réexamen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Nivellement Rückblick

[VI] đo cao trình, ngắm về phía sau

[EN] backsight, plus sight, review

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

review /TECH/

[DE] Überprüfung

[EN] review

[FR] réexamen

Từ điển pháp luật Anh-Việt

review :

sự xem lại, sư xét lai. [L] a/ xét lại, xừ lại, tái thâm (review on appeal). - court of review - (đê chì) tòa thượng thâm, tòa phúc thâm, tòa phá án, tòa giám đốc án. - review of taxation - xét lại chi phi ấn định do vị thâm phán định thuế. b/ kiêm tra các chứng thư hành chánh của Nhà nước do tòa án thường (Xch. writ of mandamus, prohibition, rule of law).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

review

Xem lại, xét lại, tổng kiểm, hồi tưởng, điểm sách/báo, điểm duyệt, tạp chí, duyệt binh

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

review

[DE] Rezension

[EN] review

[FR] Revue

[VI] Đánh giá

hindsight,review

[DE] Rückblick

[EN] hindsight, review

[FR] En regardant en arrière

[VI] Nhìn lại

review,assessment,evaluation

[DE] Begutachtung

[EN] review, assessment, evaluation

[FR] Évaluation

[VI] Đánh giá

meeting,discussion,review

[DE] Besprechung

[EN] meeting, discussion, review (for books or reports)

[FR] Rencontre

[VI] Cuộc họp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Überprüfung

review

überpüfen

review

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Review

Xem xét lại

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Referat

[EN] review

[VI] Bài tường trình

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Review

Sự xem xét lại, sự duyệt xét lại

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Review

[VI] (n) Kiểm điểm.

[EN] Annual ~ : Kiểm điểm hàng năm; Periodical ~ : Kiểm điểm định kỳ; Quarterly ~ : Kiểm điểm hàng quý; Terminal ~ : Kiểm điểm kết thúc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rezension /f/IN/

[EN] review

[VI] bài điểm báo, bài điểm sách

Überprüfung /f/DHV_TRỤ/

[EN] review

[VI] sự xem xét lại

Besprechung /f/IN/

[EN] review

[VI] sự xem lại, sự xét lại

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Review

[DE] Rezension

[EN] Review

[VI] Sự xem xét lại, sự suy tính lại, sự cân nhắc