TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xem lại

sự xem lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

sự xét lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cân nhắc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xem xét lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhìn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hồi tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhớ lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hồi cố

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự xem lại

 review

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

review

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retrospection

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự xem lại

Besprechung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überprüfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruckschau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

retrospection

sự nhớ lại, sự xem lại, hồi cố

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überprüfung /die; -, -en/

sự xem lại; sự cân nhắc lại;

Ruckschau /die/

sự xem lại; sự xem xét lại; sự nhìn lại; sự hồi tưởng [auf + Akk : vè ];

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Besprechung /f/IN/

[EN] review

[VI] sự xem lại, sự xét lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 review

sự xem lại

 revision

sự xem lại

 review, revision /toán & tin/

sự xem lại