TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hồi cố

hồi cố

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhớ lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xem lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự nhớ lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự xem lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Nhìn lại dĩ vãng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi ức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thần học hồi ức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hồi cố

retrospective

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

retrospection

 
Từ điển toán học Anh-Việt

retrospective theology

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

retrospective

Nhìn lại dĩ vãng, hồi cố, hồi ức

retrospective theology

Thần học hồi ức, hồi tưởng, hồi cố [thần học như kiểu Sáng thế ký chương 2~11, tác giả tận mắt thấy hoàn cảnh người đương thời, lại thêm sự phân tích về lịch sử, mà suy diễn ra như căn do của tình trạng hiện nay]

Từ điển toán học Anh-Việt

retrospective

nhớ lại, xem lại, hồi cố

retrospection

sự nhớ lại, sự xem lại, hồi cố