TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retrospective

hồi cố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Hồi tố Nhìn lại hay giải quyết những sự kiện đã xảy ra trước đó

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Nhìn lại dĩ vãng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi ức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhớ lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xem lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

retrospective

retrospective

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They delight in events not forecasted, happenings without explanation, retrospective.

Họ miệt mài thụ hưởng trong những sự kiện không ai có thể tiên đoán, trong những điều đã diễn ra, không ai cắt nghĩa được.

Từ điển toán học Anh-Việt

retrospective

nhớ lại, xem lại, hồi cố

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

retrospective

Nhìn lại dĩ vãng, hồi cố, hồi ức

Từ điển kế toán Anh-Việt

Retrospective

Hồi tố Nhìn lại hay giải quyết những sự kiện đã xảy ra trước đó

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

retrospective

Looking back on the past.