Việt
hồi cố
Hồi tố Nhìn lại hay giải quyết những sự kiện đã xảy ra trước đó
Nhìn lại dĩ vãng
hồi ức
nhớ lại
xem lại
Anh
retrospective
They delight in events not forecasted, happenings without explanation, retrospective.
Họ miệt mài thụ hưởng trong những sự kiện không ai có thể tiên đoán, trong những điều đã diễn ra, không ai cắt nghĩa được.
nhớ lại, xem lại, hồi cố
Nhìn lại dĩ vãng, hồi cố, hồi ức
Retrospective
Looking back on the past.