Việt
kiểm tra
sự xem xét
sự xem xét lại
sự kiểm tra
kiểm định
xem lại
xét lại
tái thảm
thẩm xét lại
bàn định lại
nhận định lại
thẩm tra.
sự kiểm tra lại
sự thẩm tra
sự xem lại
sự cân nhắc lại
Anh
review
check
verification
check-up
examination
revision
checking
audit
reviewing
Đức
Überprüfung
Kontrolle
Revision
Verifizierung
prüfen
kontrollieren
Pháp
vérification
réexamen
révision
:: Überprüfung von anzeigenden Messgeräten und Lehren (Bild 3).
:: Kiểm tra lại các thiết bị đo và dưỡng kiểm(dụng cụ đo) (Hình 3).
Überprüfung des Anzugdrehmoments
Kiểm tra momen xoắn siết chặt
Beispiel: Überprüfung der Schubabschaltung im Fahrbetrieb
Thí dụ: Kiểm tra sự ngắt lực đẩy trong khi xe chạy.
Überprüfung der Potentialausgleichsleitungen und ggf. Messung der Übergangswiderstände
Kiểm tra các đường dây dẫn cân bằng điện áp và nếu cần thiết đo điện trở chuyển tiếp
Bei der Überprüfung sind folgende Punkte zu beachten:
Khi kiểm tra, cần chú ý những điểm sau đây:
Überprüfung,Kontrolle,prüfen,kontrollieren
Überprüfung, Kontrolle, prüfen, kontrollieren
überprüfung /die; -, -en/
sự kiểm tra lại; sự thẩm tra;
sự xem lại; sự cân nhắc lại;
Überprüfung /í =, -en/
sự] xem lại, xét lại, tái thảm, thẩm xét lại, bàn định lại, nhận định lại, kiểm tra, thẩm tra.
Überprüfung /TECH/
[DE] Überprüfung
[EN] review
[FR] réexamen
Überprüfung /AGRI/
[EN] audit
[FR] audit
Revision,Überprüfung
[DE] Revision; Überprüfung
[EN] reviewing
[FR] révision
Kontrolle,Verifizierung,Überprüfung /IT-TECH/
[DE] Kontrolle; Verifizierung; Überprüfung
[EN] verification
[FR] vérification
[VI] kiểm định
[VI] kiểm tra (d)
[EN] checking
Überprüfung /f/CƠ, CH_LƯỢNG/
[EN] examination
[VI] sự xem xét
Überprüfung /f/DHV_TRỤ/
[VI] sự xem xét lại
Überprüfung /f/B_BÌ/
[EN] check
[VI] sự kiểm tra