Việt
sự kiểm chứng
sự kiểm nghiệm
xem Verifikation.
Anh
verification
Đức
Verifizierung
Kontrolle
Überprüfung
Pháp
vérification
Kontrolle,Verifizierung,Überprüfung /IT-TECH/
[DE] Kontrolle; Verifizierung; Überprüfung
[EN] verification
[FR] vérification
Verifizierung /f/M_TÍNH, Đ_KHIỂN, CT_MÁY, CH_LƯỢNG/
[VI] sự kiểm chứng, sự kiểm nghiệm