TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm định

kiểm định

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thí nghiệm

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thử

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiêu chuẩn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giám định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Khảo nghiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thí luyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tra xét

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thử thách 2. Nhà thử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhà tập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời thực tập.<BR>doctrine of ~ Thuyết thử thách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

kiểm định

test

 
Từ điển phân tích kinh tế

verification

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

testing

 
Từ điển toán học Anh-Việt

probation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kiểm định

Überprüfung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

begutachten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Index 1: zu untersuchende Substanz

Chỉ số1: Chất cần kiểm định

DIN EN 12266-1 Industriearmaturen – Prüfung von Armaturen – Teil 1: Druckprüfungen, Prüfverfahren und Annahmekriterien; verbindliche Anforderungen

DIN EN 12266-1 Phụ kiện công nghiệp – Kiểm định phụ kiện– Phần 1: Kiểm định áp suất, phương pháp kiểm định và tiêu chuẩn giả định; Các yêu cầu bắt buộc

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

18.8.4.5 Prüfdiagramme

18.8.4.5 Biểu đồ kiểm định

Drehmomentschlüssel müssen in regelmäßigen Abständen geeicht werden.

Cần siết phải được kiểm định định kỳ.

Ab 2010 erfolgt die Überprüfung des Abgasverhaltens zum gleichen Zeitpunkt wie die Hauptuntersuchung HU. Die Untersuchung des Abgasverhaltens stellt dabei einen eigenständigen Teil der Hauptuntersuchung dar.

Kể từ năm 2010, việc kiểm tra khí thải được thực hiện cùng thời điểm với việc kiểm định chính, và được xem như một phần độc lập của việc kiểm định chính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Bild begutachten

giám định một bức tranh. (dùa) ngắm nghía, xem xét ra vẻ sành sỏi

na, lass dich mal begutachten

nào, hãy đễ mình ngắm bạn chút nhé.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

probation

1. Khảo nghiệm, thí luyện, thí nghiệm, kiểm định, tra xét, thử thách 2. Nhà thử, nhà tập, thời thực tập.< BR> doctrine of ~ Thuyết thử thách [Thế kỷ thứ 5, học phái Antioch duy trì dị thuyết cho rằng trong Đức Kitô có hai ngôi vị: Thần và người; mà nhân vị

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begutachten /(sw. V.; hat)/

xem xét; giám định; kiểm định; đánh giá;

giám định một bức tranh. (dùa) ngắm nghía, xem xét ra vẻ sành sỏi : ein Bild begutachten nào, hãy đễ mình ngắm bạn chút nhé. : na, lass dich mal begutachten

Từ điển toán học Anh-Việt

testing

thử, kiểm định, thí nghiệm; tiêu chuẩn

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Überprüfung

[EN] verification

[VI] kiểm định

Từ điển phân tích kinh tế

test /thống kê/

kiểm định