TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

probation

1. Khảo nghiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thí luyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thí nghiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiểm định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tra xét

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thử thách 2. Nhà thử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhà tập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời thực tập.<BR>doctrine of ~ Thuyết thử thách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thời gian tập sự.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

probation

probation

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
probation :

probation :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Probation

Thời gian tập sự.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

probation :

(L) sự chứng thực, sự minh chứng (chế độ thừ thách). - probation officer - viên chức được úy quyển theo dõi thời gian thừ thách, người dại diện Uy ban trợ giúp việc theo dõi thới kỳ sau khi thi hành án phạt (hậu hình).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

probation

1. Khảo nghiệm, thí luyện, thí nghiệm, kiểm định, tra xét, thử thách 2. Nhà thử, nhà tập, thời thực tập.< BR> doctrine of ~ Thuyết thử thách [Thế kỷ thứ 5, học phái Antioch duy trì dị thuyết cho rằng trong Đức Kitô có hai ngôi vị: Thần và người; mà nhân vị

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

probation

Any proceeding designed to ascertain or test character, qualification, or the like.