examination
o sự kiểm tra, sự thẩm vấn, sự khám xét, sự thi cử
§ custom examination : sự khám xét hải quan
§ nondestructive examination : sự thử nghiệm không bị phân hủy
§ sample examination : sự khảo sát mẫu
§ semidestructive examination : sự thử nghiệm bán phân hủy
§ visual examination : sự khảo sát bằng mắt
§ X ray examination : sự xoi bằng tia X