Enquête
[VI] ĐIỀU TRA
[FR] Enquête
[EN] Inquiry, inqueest
[VI] Tìm hiểu một vấn đề thông qua quan sát , theo dõi, và đặc biệt một số câu hỏi cho một số người, ghi kết quả rồi xử lý kết luận. Có thể tiến hành điều tra thông thường, không vận dụng toán thống kê, hoặc điều tra có xử lý thống kê. Thường dùng trong xã hội và tâm lý học (x. Test và thăm dò dư luận). Điều khó là đối tượng không chịu trả lời thành thật, che dấu hay cố tình nói sai: điều tra viên cần tiếp xúc khéo léo, đảm bảo bí mật cho đối tượng; các câu hỏi cần được nghiên cứu kỹ, làm sao cho câu trả lời đi đúng vào vấn đề, không miên man. Thường phải có môt cuộc điều tra chuẩn bị (pré - enquête) để thử nghiệm các câu hỏi và phương pháp tiến hành, tập luyện cho điều tra viên, và sau khi chỉnh lại mới tiến hành điều tra chính thức. Phương pháp điều tra áp dụng cho số đông với những đặc điểm nhất định, khác với nghiên cứu từng ca, đi sâu tìm hiểu mọi mặt của đối tượng. Trong tâm lý và xã hội học, hai phương pháp bổ sung cho nhau.