Prospektierung /die; -, -en (Fachspr., bẽs. Bergbau)/
sự thăm dò;
sự khảo sát;
Prospektion /die; -, -en/
(Fachspr , bes Bergbau) sự thăm dò;
sự khảo sát (Prospek tierung);
Durchforschung /die; -, -en/
sự nghiên cứu;
sự khảo sát;
sự thẩm định;
Begutachtung /die; -, -en/
sự xem xét;
sự khảo sát;
sự giám định;
đưa cho ai vật gì để giám định. : jmdm. etw. zur Begutachtung vorlegen
Durchmusterung /die; -, -en/
sự khảo cứu;
sự khảo sát;
sự xem xét kỹ càng;
Untersuchung /die; -, -en/
sự nghiên cứu;
sự xem xét;
sự khảo sát;
sự tìm hiểu;
Feldarbeit /die/
sự khảo sát;
sự nghiên cứu trong thực tế;
sự nghiên cứu trên thực địa (Feld forschung);
Ergründung /die; -, -en (PI. selten)/
sự khảo cứu;
sự khảo sát;
sự nghiên cứu;
sự tìm hiểu bản chất (vấn đề);
Enquete /[a'ke:t(a), auch: a'ke:t(a)J, dié; -n [...tn]/
sự khám xét;
sự kiểm tra;
sự nghiên cứu;
sự khảo sát;
sự khảo cứu (Untersuchung, Erhebung, Umfrage);
Erforschung /die; -, -en/
sự nghiên cứu;
sự khảo sát;
sự thám hiểm;
sự tìm tòi;
sự thí nghiệm;