Visitation /die; -, -en/
sự xem xét;
sự khám xét (Durchsuchung);
Untersuchung /die; -, -en/
sự khám xét;
sự lục soát;
sự lục soát hành lý. : die Untersuchung des Gepäcks
Beschau /die; -/
sự xem xét;
sự khám xét;
sự khám nghiệm;
sự kiểm tra;
sự thanh tra (Befrachtung, amtliche Prüfung);
đưa thú sắp mổ thịt đi kiểm tra. : Schlacht vieh zur Beschau bringen
Enquete /[a'ke:t(a), auch: a'ke:t(a)J, dié; -n [...tn]/
sự khám xét;
sự kiểm tra;
sự nghiên cứu;
sự khảo sát;
sự khảo cứu (Untersuchung, Erhebung, Umfrage);
Nachforschung /die; -en (meist PL)/
sự điều tra;
sự tìm hiểu;
sự khám xét;
sự tìm tòi lại;
sự truy nguyền;