Studie /[’Jtu:dio], die; -, -n/
sự nghiên cứu;
sự khảo cứu;
sự khảo sắt;
Durchmusterung /die; -, -en/
sự khảo cứu;
sự khảo sát;
sự xem xét kỹ càng;
Ergründung /die; -, -en (PI. selten)/
sự khảo cứu;
sự khảo sát;
sự nghiên cứu;
sự tìm hiểu bản chất (vấn đề);
Enquete /[a'ke:t(a), auch: a'ke:t(a)J, dié; -n [...tn]/
sự khám xét;
sự kiểm tra;
sự nghiên cứu;
sự khảo sát;
sự khảo cứu (Untersuchung, Erhebung, Umfrage);