Việt
Học
phác thảo
phác họa
vẽ phác
vẽ thảo
nghiên cứu
khảo cứu
khảo sát
khảo nghiêm.
bản phác thảo
bức phác thảo
bản phác họa
sự nghiên cứu
sự khảo cứu
sự khảo sắt
Anh
study
survey
Đức
Studie
Pháp
Étude
Studie /[’Jtu:dio], die; -, -n/
bản phác thảo; bức phác thảo; bản phác họa;
sự nghiên cứu; sự khảo cứu; sự khảo sắt;
Studie /f =, -n/
1. [bản, bức] phác thảo, phác họa, vẽ phác, vẽ thảo; 2. [sự] nghiên cứu, khảo cứu, khảo sát, khảo nghiêm.
[DE] Studie
[EN] study, survey
[FR] Étude
[VI] Học